Từ xa xưa, con người đã luôn khao khát chinh phục thời gian và tìm cách lý giải những biến chuyển của thiên nhiên. Trong hành trình ấy, lịch vạn niên ra đời như một thành quả tuyệt vời kết hợp giữa tri thức thiên văn, triết lý âm dương ngũ hành và kinh nghiệm dân gian. Không chỉ là công cụ quản lý thời gian, lịch vạn niên còn phản ánh sâu sắc đời sống văn hóa – tín ngưỡng của các quốc gia Á Đông, trong đó có Việt Nam. Vậy đâu là nguồn gốc và cơ sở hình thành nên loại lịch đặc biệt này? Hãy cùng Astroreka khám phá trong bài viết dưới đây.
Lịch vạn niên khởi nguồn từ Trung Hoa cổ đại
Theo ghi chép từ sử liệu cổ, lịch vạn niên bắt đầu hình thành khoảng 3.000 năm trước Công nguyên. Thời bấy giờ, mỗi vị hoàng đế khi lên ngôi thường ban hành một bộ lịch riêng, xem đó như công cụ quản lý xã hội và thể hiện quyền lực hoàng gia. Dân chúng dùng những bộ lịch này để xác định thời gian trong năm, tổ chức mùa vụ, lễ nghi, sinh hoạt.
Dù không xác định được chính xác thời điểm ra đời đầu tiên của lịch vạn niên, nhưng văn bản cổ nhất được biết đến hiện nay là cuốn “Hoàng lịch” niên hiệu Bính Tuất, năm thứ tư triều Đồng Quang (926) dưới thời Hậu Đường. Cuốn lịch này đã có cấu trúc hoàn chỉnh, bao gồm ngày tháng cụ thể, ghi chú rõ các “trực” của từng ngày và hướng dẫn chi tiết những việc nên làm – nên tránh theo từng ngày.
Từ triều Hán đến triều Thanh, lịch vạn niên dần được phát triển và tinh chỉnh qua nhiều thế hệ học giả. Trong suốt hàng thế kỷ, vô số thuyết lý về Thiên Can – Địa Chi, Lục thập hoa giáp (chu kỳ 60 năm), cùng hệ thống 24 phương vị và hàng vạn cát tinh, hung tinh, thần sát được đưa vào biên soạn lịch. Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong việc xác định ngày tốt – xấu, gây khó khăn trong đời sống.
Nhận thấy vấn đề đó, vua Khang Hy (trị vì 1662–1722) đã ra lệnh triệu tập các học giả ưu tú trong cả nước để hệ thống và chuẩn hóa những kiến thức về thần sát. Kết quả là cuốn “Tinh lịch khảo nguyên” ra đời – một tác phẩm có giá trị học thuật cao, được dùng làm tài liệu chính thức để biên soạn lịch hàng năm. Những thuật bói toán vô căn cứ, thiếu cơ sở được loại bỏ hoàn toàn.
Đến thời vua Càn Long (1736–1795), để tiếp tục hoàn thiện hệ thống lịch pháp, ông cho thành lập một nhóm học sĩ biên soạn tác phẩm “Hiệp kỷ biện phương thư”. Cuốn sách này không chỉ mở rộng và bổ sung cho “Tinh lịch khảo nguyên”, mà còn phản bác các tà thuyết lưu hành trong dân gian, đồng thời hiệu chỉnh những sai sót trong các lịch thư được soạn bởi Khâm Thiên Giám – cơ quan thiên văn học chính thức của triều đình.
Sau đó, dưới triều vua Đạo Quang (1821–1849), học giả Diêu Thừa Dư tiếp tục đóng góp cho nền lịch học phương Đông với tác phẩm “Trạch cát hội yếu” – gồm 4 quyển, được xem là bản tóm lược cô đọng và toàn diện nhất các tinh hoa từ hai cuốn sách tiền nhiệm.
Có thể khẳng định rằng, ba bộ sách kinh điển Tinh lịch khảo nguyên, Hiệp kỷ biện phương thư và Trạch cát hội yếu chính là nền móng vững chắc cho sự hình thành và phát triển của lịch vạn niên Trung Quốc. Từ đây, ảnh hưởng của hệ thống lịch pháp này đã lan tỏa sang các quốc gia lân cận như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản… và để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa, tín ngưỡng và sinh hoạt cộng đồng suốt hàng nghìn năm.
Nguồn gốc và cơ sở hình thành Lịch vạn niên tại Việt Nam
Từ thuở xa xưa, lịch đã giữ vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt, không chỉ là công cụ đo lường thời gian mà còn là kim chỉ nam cho các hoạt động tín ngưỡng, sản xuất và xã hội. Giống như Trung Hoa, nơi các vị vua định kỳ ban lịch cho dân chúng để tổ chức lễ nghi và nông vụ, tại Việt Nam, lễ Ban Sóc – tức lễ ban hành lịch đầu năm – cũng được tổ chức hết sức trang trọng và nghi thức.
Trải qua các triều đại phong kiến, dù tên gọi và cơ cấu các cơ quan biên soạn lịch có sự thay đổi, nhưng vai trò và tổ chức của chúng luôn được duy trì chặt chẽ. Những cơ quan này không chỉ đảm trách việc làm lịch, mà còn thực hiện quan sát thiên văn, dự báo thời tiết và biên soạn tấu chương trình lên nhà vua định kỳ.
Đặc biệt, dưới triều Nguyễn (1802–1945), một trong những bộ lịch vạn niên hoàn chỉnh và chi tiết nhất được ra đời – đó là cuốn “Ngọc Hạp Thông Thư”. Đây là tác phẩm lịch học có giá trị cao, chứa đựng đầy đủ thông tin về Can Chi, ngày giờ hoàng đạo – hắc đạo, tiết khí, cùng hướng dẫn cụ thể các việc nên làm, kiêng kỵ trong ngày. Bên cạnh đó, cuốn “Tăng bổ tuyển trạch thông thư quảng ngọc hạp kỷ” cũng được lưu hành rộng rãi ở nhiều địa phương, góp phần đa dạng hóa hệ thống lịch pháp thời kỳ này.
Dưới các đời vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức, hai cuốn lịch nổi bật là “Khâm định Vạn niên thư” và “Đại Nam Hiệp kỷ lịch” được xem như chuẩn mực trong việc xác định thời gian, được giới quan lại và nhân dân sử dụng phổ biến.
Từ triều vua Thành Thái (năm 1900) trở đi, việc làm lịch được hệ thống hóa thành hình thức pháp định: các bộ lịch được soạn thảo bởi Tòa Khâm Thiên Giám – cơ quan chuyên trách về thiên văn và lịch pháp của triều đình – sau đó trình vua phê chuẩn và chính thức ban hành đến toàn dân vào dịp đầu năm.
Qua thời gian, cùng với sự phát triển của khoa học và sự tiến bộ trong tư duy con người, lịch vạn niên dần được thiết kế phong phú hơn về nội dung lẫn hình thức. Ngày nay, người dân có thể dễ dàng tìm thấy các ấn phẩm lịch vạn niên từ nhiều nhà xuất bản khác nhau – với mẫu mã đa dạng, đẹp mắt và tiện ích.
Tùy theo nhu cầu sử dụng – từ tra cứu ngày tốt, xem tiết khí, chọn giờ hoàng đạo đến các mục đích tâm linh hay trang trí – mỗi gia đình, mỗi cá nhân đều có thể lựa chọn cho mình một cuốn lịch vạn niên phù hợp, như một phần gắn bó trong đời sống văn hóa tinh thần.
Kết luận
Tựu chung, Lịch vạn niên không chỉ là công cụ đo lường thời gian, mà còn là kết tinh của tri thức thiên văn, văn hóa và tín ngưỡng của các dân tộc phương Đông, trong đó có Việt Nam. Từ những nghi lễ cung đình đến đời sống thường nhật, Lịch vạn niên đã gắn bó sâu sắc với tâm thức người Việt suốt hàng nghìn năm. Trải qua thời gian, dù hình thức có đổi thay, nhưng giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần mà nó mang lại vẫn luôn vẹn nguyên, tiếp tục đồng hành cùng con người trong nhịp sống hiện đại.