Bộ bài Tarot gồm 78 lá, được chia thành hai phần là Bộ ẩn chính – Major Arcana (22 lá) và Bộ ẩn phụ – Minor Arcana (56 lá). Giống như những bộ bài Tây khác, bộ ẩn phụ gồm 4 “chất”, nhưng thay vì rô-cơ-bích-tép, thì 4 chất ở bộ ẩn phụ là: Wands, Swords, Cups và Circles (hay còn gọi là Pentacles). Mỗi lá bài trong Tarot đều mang theo ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, tinh thần, cảm xúc, sự phát triển cá nhân và đều đại diện cho những khía cạnh khác nhau của hành trình cuộc sống, từ những sự kiện lớn đến những tình huống thường ngày. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng lá bài và ý nghĩa của chúng.
Ý nghĩa của 22 lá ẩn chính (Major Arcana) trong bộ Tarot Rider – Waite
Lá Ẩn Chính (Major Arcana), hay những lá bài tẩy bao gồm 22 lá bài: The Magician, The High Priestess, The Empress, The Emperor, The Hierophant, The Lovers, The Chariot, Strength, The Hermit, Wheel of Fortune, Justice, The Hanged Man, Death, Temperance, The Devil, The Tower, The Star, The Moon, The Sun, Judgement, The World, và The Fool.
Major Arcana được đánh số La Mã từ I đến XXI (được đánh số từ 1 đến 21), tương ứng từ thẻ The Magician đến The World. Lá bài Fool Tarot là lá bài bắt đầu nên nó không được đánh số, thường được đánh số là 0 trong hầu hết các bộ bài Tarot.
Dưới đây là ý nghĩa trải xuôi và ngược của từng lá Major Arcana trong bộ Tarot Rider – Waite:
Lá ẩn chính (Major Arcana) | Ý nghĩa của lá bài xuôi | Ý nghĩa của lá bài ngược |
![]() The Fool (Kẻ Khờ) |
Đại diện cho sự khởi đầu, ngây thơ, và bước vào một cuộc hành trình mới với tinh thần không lo âu. Lá này khuyến khích sự cởi mở với những điều chưa biết và sự liều lĩnh cần thiết để khám phá. | Thiếu quyết đoán, bốc đồng, không có kế hoạch hoặc lo sợ về khởi đầu mới. Lá này cảnh báo về sự thiếu thận trọng và nguy cơ rơi vào tình huống nguy hiểm. |
![]() The Magician (Pháp Sư) |
Biểu trưng cho sức mạnh sáng tạo và khả năng biến ý tưởng thành hiện thực. Pháp Sư nắm giữ quyền năng kết nối với nguồn năng lượng xung quanh, điều khiển các yếu tố để đạt được mục tiêu. | Lừa dối, sử dụng quyền lực một cách tiêu cực. Thiếu sự tự tin hoặc thiếu kiểm soát tình huống. |
![]() The High Priestess (Nữ Tư Tế) |
Là biểu tượng của sự bí ẩn, tri thức tiềm ẩn và trực giác mạnh mẽ. Lá bài này khuyên nên tin vào trực giác và khám phá những bí mật ẩn sâu bên trong. | Thiếu thông tin, không hiểu rõ tình huống. Bạn có thể đang bỏ qua những dấu hiệu quan trọng hoặc không tin vào trực giác của mình, vì vậy cần lắng nghe bản năng mách bảo. |
![]() The Empress (Hoàng Hậu) |
Đại diện cho sự sinh sôi, tình mẫu tử và năng lượng của thiên nhiên. Empress là biểu tượng của sự nuôi dưỡng, sáng tạo và tình yêu vô điều kiện. | Thiếu sự sáng tạo, sự trì trệ hoặc quá mức bảo vệ. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc nuôi dưỡng các mối quan hệ hoặc ý tưởng. |
![]() The Emperor (Hoàng Đế) |
Biểu trưng cho quyền lực, cấu trúc và trật tự. Hoàng Đế đại diện cho sự kiểm soát, kỷ luật và trách nhiệm, khuyến khích sự ổn định và lãnh đạo. | Lạm quyền, cố chấp hoặc mất kiểm soát. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng quyền lực hoặc bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc. |
![]() The Hierophant (Giáo Hoàng) |
Là biểu tượng của truyền thống, nghi thức và niềm tin tôn giáo. Lá này có thể ám chỉ sự học hỏi, sự giáo dục hoặc việc tuân theo các quy tắc xã hội. | Chống lại các quy tắc, tìm kiếm sự tự do cá nhân, phá bỏ truyền thống. Bạn có thể cảm thấy gò bó bởi những chuẩn mực xã hội hoặc tôn giáo. |
![]() The Lovers (Những Người Yêu) |
Biểu tượng của tình yêu, mối quan hệ và sự lựa chọn. Lá này có thể đại diện cho sự hòa hợp hoặc những quyết định quan trọng về mặt tình cảm hoặc đạo đức. | Bất hòa, xung đột trong mối quan hệ hoặc đưa ra quyết định sai lầm. Bạn có thể đối mặt với khó khăn trong việc cân bằng tình cảm. |
![]() The Chariot (Cỗ Xe) |
Đại diện cho ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng kiểm soát tình huống. Cỗ Xe khuyến khích việc đối mặt với thử thách và tiến về phía trước với sự tự tin. | Thiếu định hướng, mất kiểm soát hoặc gặp khó khăn trong việc tiến tới mục tiêu. Bạn có thể đang trải qua sự hỗn loạn hoặc thất bại trong việc kiểm soát tình huống. |
![]() Strength (Sức Mạnh) |
Biểu trưng cho sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và sức mạnh nội tại. Lá bài này khuyến khích kiểm soát cảm xúc và sự tự chủ trong các tình huống khó khăn. | Mất kiểm soát cảm xúc, yếu đuối hoặc thiếu tự tin. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc giữ bình tĩnh hoặc đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. |
![]() The Hermit (Ẩn Sĩ) |
Tượng trưng cho sự suy ngẫm, chiêm nghiệm và tìm kiếm sự thật bên trong. Ẩn Sĩ khuyên bạn dành thời gian để tự vấn và khám phá kiến thức tiềm ẩn. | Cô đơn, xa lánh người khác hoặc né tránh thực tại. Bạn có thể cảm thấy bị cô lập hoặc bị mất kết nối với xung quanh. |
![]() Wheel of Fortune (Bánh Xe Số Phận) |
Sự kiểm soát, ý chí mạnh mẽ và thành công nhờ nỗ lực. Bạn đang điều khiển cuộc đời mình và tiến lên phía trước với sự quyết tâm. | Thiếu định hướng, mất kiểm soát hoặc gặp khó khăn trong việc tiến tới mục tiêu. Bạn có thể đang trải qua sự hỗn loạn hoặc thất bại trong việc kiểm soát tình huống. |
![]() Justice (Công Lý) |
Công bằng, sự thật và quyết định hợp lý. Lá bài này nhắc nhở bạn về sự cân bằng và hành động đúng đắn | Bất công, thiên vị hoặc khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Bạn có thể cảm thấy không được đối xử công bằng hoặc gặp khó khăn trong việc tìm ra sự thật. |
![]() The Hanged Man (Người Treo Ngược) |
Hi sinh, thay đổi góc nhìn và sự buông bỏ. Lá bài khuyến khích bạn xem xét mọi thứ từ một góc độ khác để đạt được sự thông thái. | Trì hoãn, thiếu quyết đoán hoặc bị mắc kẹt. Bạn có thể đang né tránh hoặc từ chối thay đổi, dẫn đến sự trì trệ. |
![]() Death (Thần Chết) |
Kết thúc, sự biến đổi và tái sinh. Lá bài này thường biểu thị sự kết thúc của một giai đoạn và mở ra một chương mới trong cuộc sống. | Kháng cự thay đổi, sự trì hoãn hoặc tiếp tục một tình huống không lành mạnh. Bạn có thể đang kìm hãm sự phát triển cá nhân. |
![]() Temperance (Chừng Mực) |
Cân bằng, hòa hợp và kiên nhẫn. Lá bài này khuyên bạn tìm kiếm sự điều hòa giữa các yếu tố khác nhau trong cuộc sống. | Mất cân bằng, quá mức hoặc thiếu kiên nhẫn. Bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc giữ cho mọi thứ ổn định. |
![]() The Devil (Qủy Dữ) |
Sự trói buộc, cám dỗ và những giới hạn tự tạo ra. Lá bài này cảnh báo về những gì đang kiểm soát hoặc kìm hãm bạn. | Giải thoát, thoát khỏi sự kìm hãm hoặc thoát khỏi sự tiêu cực. Bạn có thể đang tìm cách thoát khỏi những ràng buộc trong cuộc sống |
![]() The Tower (Tòa Tháp) |
Sụp đổ, thay đổi đột ngột và khủng hoảng. Lá bài này thường xuất hiện khi bạn trải qua những biến động không mong đợi. | Tránh né sự thay đổi hoặc khủng hoảng. Bạn có thể đang chống lại những điều cần thay đổi, dẫn đến sự trì hoãn. |
![]() The Star (Ngôi Sao) |
Đại diện cho hy vọng, khát vọng và niềm tin vào tương lai. Lá bài này khuyến khích sự lạc quan và tin vào sự tái sinh sau khó khăn. | Mất niềm tin, sự thất vọng hoặc thiếu hy vọng. Bạn có thể cảm thấy bị mất phương hướng hoặc thiếu động lực. |
![]() The Moon (Mặt Trăng) |
Biểu trưng cho sự không rõ ràng, ảo tưởng và cảm xúc tiềm ẩn. Lá bài này khuyên cẩn thận trước những ảo giác và sự dối lừa, cũng như lắng nghe trực giác của bản thân. | Rối loạn, lo lắng hoặc không chắc chắn. Bạn có thể đang bị lừa dối hoặc bị ảnh hưởng bởi những ảo tưởng. |
![]() The Sun (Mặt Trời) |
Đại diện cho niềm vui, sự rõ ràng và thành công. Lá bài này mang đến thông điệp về sự tích cực, ánh sáng và sự thành công sau những khó khăn. | Trì hoãn sự thành công hoặc cảm giác bất an. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc nhận ra niềm vui hoặc lạc quan trong tình huống hiện tại. |
![]() Judgement (Phán Xét) |
Biểu tượng của sự thức tỉnh và đánh giá lại cuộc đời. Lá bài này thường xuất hiện khi người ta trải qua sự đổi mới hoặc sự phục sinh, kêu gọi sự tỉnh thức. | Sự thiếu tự nhận thức hoặc trốn tránh trách nhiệm. Bạn có thể đang né tránh việc đối mặt với những quyết định quan trọng. |
![]() The World (Thế Giới) |
Đại diện cho sự hoàn thành, hòa hợp và sự thỏa mãn. Lá này biểu thị sự kết thúc thành công của một chu kỳ và chuẩn bị cho những khởi đầu mới. | Cảm giác không hoàn thiện, chậm trễ hoặc không đạt được mục tiêu. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc kết thúc hoặc cảm thấy chưa hoàn thành. |
Ý nghĩa của 56 lá ẩn phụ (Minor Arcana) trong bộ Tarot Rider – Waite
Minor Arcana (Lá Ẩn Phụ) bao gồm 56 lá bài, chia thành bốn bộ (suit): Cups (Cốc), Wands (Gậy), Swords (Kiếm), và Pentacles (Xu). Các lá bài này đại diện cho những tình huống, sự kiện thường ngày và cung cấp cái nhìn chi tiết về cuộc sống, cảm xúc, hành động, và thách thức.
Mỗi bộ gồm 14 lá bài, bắt đầu từ Ace (số 1) và tăng dần đến Ten (số 10), và kết thúc cùng với bốn lá bài “hoàng gia”: Page (Tiểu Đồng), Knight (Kỵ Sĩ), Queen (Hoàng Hậu), và King (Nhà Vua). Dù là bộ ẩn phụ, nhưng các lá bài này vẫn ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Chúng kết nối chặt chẽ với những sự kiện hàng ngày và có khả năng cung cấp thông tin chi tiết về tình hình hiện tại, những thách thức bạn đang phải đối mặt và cách bạn có thể đối phó với chúng.
Dưới đây là ý nghĩa trải xuôi và ngược của từng lá Minor Arcana trong bộ Tarot Rider – Waite:
Ý nghĩa các lá ẩn phụ Wands của bộ Tarot Rider – Waite
Bộ Wands (Gậy) trong bộ bài Tarot đại diện cho yếu tố Lửa, mang ý nghĩa về hành động, sự sáng tạo, đam mê và tinh thần. Lửa là biểu tượng của năng lượng, động lực và tham vọng, cũng như sự bùng nổ của cảm hứng và sáng tạo. Lá bài trong bộ này thể hiện cách chúng ta hành động trong thế giới, cách chúng ta theo đuổi mục tiêu và giải quyết các thử thách với nhiệt huyết.
Lá Gậy (Wands) | Ý nghĩa của lá bài xuôi | Ý nghĩa của lá bài ngược |
![]() Ace of Wands (Át Gậy) |
Khởi đầu mới, cảm hứng, sáng tạo và cơ hội. Lá bài này biểu thị sự trỗi dậy của một ý tưởng mới hoặc một dự án sáng tạo. Nó thúc đẩy bạn nắm bắt cơ hội mới và hành động ngay lập tức để biến những ước mơ của mình thành hiện thực. | Trì hoãn hoặc thiếu động lực. Có thể bạn đang cảm thấy bị mắc kẹt hoặc thiếu cảm hứng, không biết phải bắt đầu từ đâu. |
![]() Two of Wands (Hai Gậy) |
Quy hoạch, xem xét tương lai, đánh giá các lựa chọn. Lá bài này biểu thị sự chuẩn bị và khả năng lập kế hoạch cho những bước tiếp theo. Bạn có một tầm nhìn và đang ở ngã ba đường, sẵn sàng tiến tới một hướng đi lớn hơn. | Thiếu quyết đoán hoặc không rõ ràng về mục tiêu. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc xác định hướng đi hoặc lo lắng về tương lai. |
![]() Three of Wands (Ba Gậy) |
Phát triển và mở rộng, nhìn xa trông rộng, thành công bước đầu. Lá bài này báo hiệu rằng các kế hoạch của bạn đã bắt đầu thành hiện thực. Nó khuyến khích bạn tiếp tục phát triển và mở rộng tầm nhìn, đón nhận những cơ hội mới. | Trì hoãn hoặc thất bại trong việc tiến triển. Có thể bạn cảm thấy không hài lòng với kết quả hoặc không thấy rõ bước tiếp theo. |
![]() Four of Wands (Bốn Gậy) |
Sự ăn mừng, ổn định và thành tựu. Lá bài này biểu thị sự hòa hợp và thành công, thường liên quan đến gia đình hoặc cộng đồng. Nó báo hiệu một thời gian của sự ổn định và đạt được thành tựu sau những nỗ lực dài. | Bất hòa hoặc căng thẳng trong các mối quan hệ. Có thể có sự rạn nứt trong gia đình hoặc bạn đang cảm thấy không ổn định về cuộc sống của mình. |
![]() Five of Wands (Năm Gậy) |
Xung đột, cạnh tranh và thử thách. Lá bài này đại diện cho sự căng thẳng và mâu thuẫn, thường là sự cạnh tranh với những người khác hoặc sự bất đồng trong nhóm. | Giảm căng thẳng hoặc chấm dứt xung đột. Bạn có thể tìm thấy một giải pháp để giải quyết xung đột hoặc thoát khỏi tình huống căng thẳng. |
![]() Six of Wands (Sáu Gậy) |
Chiến thắng, sự công nhận, thành công công khai. Lá bài này thể hiện thành tựu và sự công nhận sau khi vượt qua khó khăn. Nó thường ám chỉ sự công nhận từ người khác và cảm giác tự hào. | Thất bại, thiếu công nhận hoặc sự không hài lòng. Bạn có thể không đạt được kết quả mong muốn hoặc không được công nhận cho những nỗ lực của mình. |
![]() Seven of Wands (Bảy Gậy) |
Bảo vệ quan điểm, đối mặt với thách thức, đứng vững. Lá bài này cho thấy rằng bạn đang phải đối đầu với sự phản đối và phải bảo vệ quan điểm hoặc lập trường của mình. Nó khuyến khích bạn kiên định và chiến đấu cho những gì bạn tin tưởng. | Cảm thấy bị áp lực hoặc sẵn sàng bỏ cuộc. Bạn có thể cảm thấy quá tải và muốn từ bỏ cuộc chiến. |
![]() Eight of Wands (Tám Gậy) |
Tiến triển nhanh chóng, thay đổi hoặc thông điệp đến nhanh. Lá bài này báo hiệu sự tăng tốc và phát triển nhanh chóng, có thể là những sự kiện hoặc tin tức đến đột ngột và thay đổi mọi thứ. | Trì hoãn, trở ngại hoặc không tiến triển. Bạn có thể cảm thấy bị chặn lại và không thể tiến lên như mong muốn. |
![]() Nine of Wands (Chín Gậy) |
Kiên trì, bảo vệ thành quả, chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng. Bạn đang cảm thấy mệt mỏi nhưng sẵn sàng bảo vệ những gì bạn đã đạt được. Đây là thời điểm để kiên nhẫn và không bỏ cuộc. | Mất lòng tin hoặc cảm thấy bị áp lực. Bạn có thể sợ hãi rằng mình không đủ sức vượt qua thử thách. |
![]() Ten of Wands (Mười Gậy) |
Gánh nặng, trách nhiệm, quá tải. Bạn đang mang trên vai quá nhiều trách nhiệm và có thể cảm thấy bị áp lực. Lá bài này khuyến khích bạn xem xét lại những gì bạn đang gánh vác và có thể cần chia sẻ bớt gánh nặng. | Sự kiệt sức, không thể tiếp tục hoặc cần từ bỏ bớt gánh nặng. Bạn có thể đang gục ngã dưới áp lực và cần buông bỏ để tìm lại sự cân bằng. |
![]() Page of Wands (Tiểu Đồng Gậy) |
Sự tò mò, nhiệt huyết với các cơ hội mới, khám phá. Lá bài này thường đại diện cho một thông điệp hoặc một sự hứng thú mới với các cơ hội sáng tạo. | Thiếu động lực hoặc ngại rủi ro. Bạn có thể cảm thấy thiếu niềm tin hoặc không chắc chắn về ý tưởng của mình. |
![]() Knight of Wands (Kỵ Sĩ Gậy) |
Hành động mạnh mẽ, quyết đoán, phiêu lưu và bốc đồng. Lá bài này biểu thị hành động quyết liệt, với một sự sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu. | Bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ hoặc sự không nhất quán. Bạn có thể đang hành động vội vã và bỏ qua các rủi ro tiềm ẩn. |
![]() Queen of Wands (Hoàng Hậu Gậy) |
Sự cuốn hút, tự tin, khả năng lãnh đạo và nhiệt huyết. Lá bài này biểu thị một người phụ nữ mạnh mẽ, sáng tạo và tràn đầy năng lượng. | Thiếu tự tin, dễ bị tổn thương hoặc quá kiểm soát. Bạn có thể cảm thấy bất an hoặc không dám đứng lên bảo vệ quan điểm của mình. |
![]() King of Wands (Vua Gậy) |
Lãnh đạo đầy cảm hứng, tham vọng và quyết tâm. Lá bài này biểu thị một người lãnh đạo mạnh mẽ, người có khả năng thúc đẩy và truyền cảm hứng cho người khác. | Kiểm soát quá mức, tham lam hoặc độc đoán. Bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát quyền lực của mình hoặc cảm thấy bị ám ảnh bởi thành công. |
Ý nghĩa các lá ẩn phụ Cups của bộ Tarot Rider – Waite
Bộ Cups (Chén) trong Tarot là biểu tượng của yếu tố Nước. Yếu tố Nước tượng trưng cho cảm xúc, trực giác, mối quan hệ và tình cảm cá nhân. Do đó, thay vì nói về hành động và sự sáng tạo như yếu tố Lửa của Bộ Wands, Bộ Cups lại liên quan đến những khía cạnh sâu thẳm bên trong con người: cảm xúc, tình yêu, trực giác và mối quan hệ giữa con người với nhau.
Lá Chén (Cups) | Ý nghĩa của lá bài xuôi | Ý nghĩa của lá bài ngược |
![]() Ace of Cups (Át Chén) |
Khởi đầu mới về mặt cảm xúc, tình yêu, sự tràn đầy cảm xúc. Lá bài này biểu thị sự mở đầu của một giai đoạn tình cảm mới, có thể là một mối quan hệ mới, tình yêu, hoặc sự trỗi dậy của cảm xúc. | Cảm xúc bị kìm nén hoặc thiếu khả năng mở lòng. Bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc thể hiện tình cảm hoặc không sẵn sàng đối mặt với cảm xúc thật của mình. |
![]() Two of Cups (Hai Chén) |
Sự kết nối mạnh mẽ, tình yêu đôi lứa, sự hòa hợp. Đây là một lá bài biểu tượng cho tình yêu, sự hợp nhất và sự thấu hiểu giữa hai người. | Sự bất hòa hoặc chia tay trong mối quan hệ. Có thể có sự mất cân bằng hoặc mối quan hệ trở nên xa cách. |
![]() Three of Cups (Ba Chén) |
Sự ăn mừng, tình bạn, đoàn kết và niềm vui. Lá bài này đại diện cho sự kết nối xã hội, sự vui vẻ và những khoảnh khắc chia sẻ với bạn bè và gia đình. | Mâu thuẫn trong nhóm, cô đơn hoặc cảm thấy bị loại trừ. Bạn có thể gặp khó khăn trong mối quan hệ xã hội hoặc cảm thấy không được kết nối với những người xung quanh. |
![]() Four of Cups (Bốn Chén) |
Sự buồn chán, không hài lòng, từ chối cơ hội. Lá bài này biểu thị cảm giác không thỏa mãn, có thể bạn đang bỏ qua những cơ hội hoặc không nhận ra tiềm năng xung quanh. | Sự tỉnh thức, chấp nhận cơ hội mới. Bạn có thể bắt đầu nhận ra giá trị của những điều bạn từng bỏ qua và sẵn sàng đón nhận. |
![]() Five of Cups (Năm Chén) |
Sự mất mát, buồn bã và thất vọng. Lá bài này biểu thị cảm giác tiếc nuối về quá khứ và đau khổ về những điều đã mất. | Sự hàn gắn, tìm thấy hy vọng và bước tiếp. Bạn đang bắt đầu vượt qua nỗi buồn và sẵn sàng đón nhận những cơ hội mới. |
![]() Six of Cups (Sáu Chén) |
Kỷ niệm quá khứ, hoài niệm, sự ngây thơ và kết nối với tuổi thơ. Lá bài này biểu hiện sự quay về với ký ức hoặc những mối quan hệ từ quá khứ. | Quá bám víu vào quá khứ, không thể buông bỏ. Bạn có thể đang sống trong những kỷ niệm mà không thể tiến lên phía trước. |
![]() Seven of Cups (Bảy Chén) |
Lựa chọn, ảo tưởng, sự phân vân. Lá bài này biểu thị bạn đang đối mặt với nhiều lựa chọn hoặc mơ mộng quá nhiều, khiến cho khó khăn trong việc ra quyết định. | Tỉnh ngộ, quyết định rõ ràng. Bạn đã bắt đầu nhìn thấy rõ sự thật và biết mình nên làm gì. |
![]() Eight of Cups (Tám Chén) |
Từ bỏ, rời xa hoặc tìm kiếm điều gì tốt đẹp hơn. Bạn có thể cảm thấy rằng những gì bạn đang có không đủ và quyết định đi tìm kiếm điều gì đó lớn hơn. | Sợ thay đổi, không thể buông bỏ. Bạn có thể đang cố chấp giữ lại điều gì đó dù nó không còn phù hợp với bạn nữa. |
![]() Nine of Cups (Chín Chén) |
Sự hài lòng, ước mơ thành hiện thực và niềm vui cá nhân. Đây là lá bài của sự mãn nguyện và đạt được ước muốn, cho thấy bạn đang ở trong giai đoạn hạnh phúc. | Sự thất vọng, thiếu thỏa mãn. Dù đã đạt được mục tiêu, bạn có thể cảm thấy nó không mang lại niềm vui như bạn mong đợi. |
![]() Ten of Cups (Mười Chén) |
Hạnh phúc gia đình, tình yêu trọn vẹn, sự hài lòng về mặt tình cảm. Đây là lá bài của sự hòa hợp, tình yêu và sự ổn định trong gia đình. | Sự bất hòa hoặc căng thẳng trong gia đình. Có thể có sự đổ vỡ trong các mối quan hệ hoặc cảm giác thiếu thốn tình cảm. |
![]() Page of Cups (Tiểu Đồng Chén) |
Tin vui về mặt cảm xúc, sự nhạy cảm, sáng tạo và trực giác. Lá bài này thường đại diện cho sự khởi đầu của một hành trình tình cảm mới hoặc một thông điệp tình cảm. | Sự thiếu trưởng thành về mặt cảm xúc, sự thất vọng. Bạn có thể đang mơ mộng quá mức hoặc không thể đối mặt với thực tế. |
![]() Knight of Cups (Kỵ Sĩ Chén) |
Lời mời gọi tình yêu, theo đuổi cảm xúc và ước mơ. Lá bài này biểu thị sự lãng mạn và mong muốn theo đuổi những điều tốt đẹp trong tình yêu và nghệ thuật. | Sự mơ mộng không thực tế, thất vọng trong tình yêu. Bạn có thể đang theo đuổi những ảo mộng mà không thấy được thực tế. |
![]() Queen of Cups (Hoàng Hậu Chén) |
Sự nhạy cảm, quan tâm, trực giác mạnh mẽ. Lá bài này biểu thị một người phụ nữ nhạy cảm, biết lắng nghe và có khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác. | Sự quá phụ thuộc vào cảm xúc, thiếu cân bằng. Bạn có thể cảm thấy bị choáng ngợp bởi cảm xúc hoặc không thể kiểm soát cảm xúc của mình. |
![]() King of Cups (Vua Chén) |
Lãnh đạo bằng cảm xúc, sự thấu hiểu và ổn định tình cảm. Lá bài này biểu thị một người có khả năng kiểm soát cảm xúc, biết cách lãnh đạo một cách nhẹ nhàng và biết quan tâm đến người khác. | Sự thiếu kiểm soát cảm xúc, che giấu cảm xúc. Bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc đối mặt với cảm xúc của mình hoặc không biết cách diễn đạt chúng. |
Ý nghĩa các lá ẩn phụ Swords của bộ Tarot Rider – Waite
Bộ Swords (Kiếm) trong Tarot đại diện cho yếu tố Gió (Không khí). Yếu tố Gió tượng trưng cho tư duy, lý trí, trí tuệ, và sự giao tiếp. Trong Tarot, Bộ Swords thường liên quan đến những ý tưởng, hành động dựa trên logic, sự phân tích, và những thách thức tinh thần. Nó cũng phản ánh những mâu thuẫn nội tâm, xung đột và các cuộc đấu tranh về mặt trí tuệ và tâm trí.
Lá Kiếm (Swords) | Ý nghĩa của lá bài xuôi | Ý nghĩa của lá bài ngược |
![]() Ace of Swords (Át Kiếm) |
Sự rõ ràng, tư duy sắc bén, quyết định mới và sự thật. Đây là lá bài của sự sáng suốt, khám phá sự thật hoặc có một ý tưởng mới mẻ. Nó thể hiện sự khởi đầu của một giai đoạn trí tuệ hoặc một quyết định quan trọng. | Sự nhầm lẫn, thiếu hiểu biết, hoặc sự bất đồng. Bạn có thể cảm thấy bối rối, hoặc không thể đưa ra một quyết định đúng đắn. |
![]() Two of Swords (Hai Kiếm) |
Sự bế tắc, lưỡng lự, không thể đưa ra quyết định. Bạn đang đối mặt với một tình huống cần phải đưa ra lựa chọn, nhưng lại bị phân vân giữa hai lựa chọn hoặc hai quan điểm. | Đưa ra quyết định, phá vỡ sự bế tắc. Bạn có thể đã tìm ra cách để tiến lên phía trước, dù quyết định có khó khăn. |
![]() Three of Swords (Ba Kiếm) |
Đau khổ, tổn thương tình cảm, mất mát. Đây là lá bài biểu tượng cho nỗi đau, đặc biệt liên quan đến tình yêu hoặc các mối quan hệ thân thiết. Nó cũng có thể ám chỉ sự phản bội hoặc thất vọng. | Quá trình hàn gắn, vượt qua nỗi đau. Bạn đã hoặc đang trong quá trình chữa lành nỗi đau và sẵn sàng bước tiếp. |
![]() Four of Swords (Bốn Kiếm) |
Nghỉ ngơi, suy ngẫm và phục hồi. Lá bài này khuyến khích bạn cần thời gian để nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng và suy nghĩ kỹ trước khi hành động. | Sự kiệt sức, căng thẳng và cần phải dừng lại. Bạn có thể đang ép mình quá mức và cần một khoảng thời gian để nghỉ ngơi. |
![]() Five of Swords (Năm Kiếm) |
Xung đột, chiến thắng nhưng không thỏa mãn. Lá bài này biểu thị sự chiến thắng trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột, nhưng không mang lại niềm vui. Nó ám chỉ sự mất mát hoặc cảm giác tội lỗi sau khi chiến thắng. | Giải quyết xung đột, tìm kiếm sự hòa bình. Bạn có thể đã nhận ra rằng thắng thua không quan trọng bằng việc giữ gìn mối quan hệ. |
![]() Six of Swords (Sáu Kiếm) |
Di chuyển khỏi tình huống khó khăn, sự thay đổi tích cực. Lá bài này biểu thị bạn đang rời xa một tình huống khó khăn để tìm kiếm sự bình yên và yên tĩnh. | Cảm giác mắc kẹt, không thể tiến lên. Bạn có thể đang cố gắng rời khỏi một tình huống khó khăn nhưng vẫn bị níu giữ bởi quá khứ. |
![]() Seven of Swords (Bảy Kiếm) |
Sự gian lận, dối trá hoặc hành động bí mật. Lá bài này thường ám chỉ hành động lén lút hoặc sự không trung thực trong một tình huống. | Sự trung thực hoặc bị phát hiện. Hành động không trung thực của bạn hoặc người khác có thể đã bị phát hiện. |
![]() Eight of Swords (Tám Kiếm) |
Cảm giác bị mắc kẹt, tự hạn chế. Lá bài này biểu thị sự bị giới hạn bởi chính suy nghĩ của mình, cảm thấy như không có lối thoát, dù thực tế là bạn có thể tự giải thoát. | Giải phóng khỏi rào cản, thoát khỏi sự trói buộc. Bạn đã nhận ra rằng bạn có khả năng vượt qua rào cản và tự giải thoát. |
![]() Nine of Swords (Chín Kiếm) |
Lo âu, sợ hãi và mất ngủ. Lá bài này đại diện cho những lo lắng và nỗi sợ hãi trong lòng bạn, thường là những điều khiến bạn thức trắng đêm. | Bắt đầu thoát khỏi lo âu. Bạn có thể đã tìm thấy cách để đối mặt và vượt qua những nỗi sợ của mình. |
![]() Ten of Swords (Mười Kiếm) |
Kết thúc đau đớn, sự phản bội hoặc mất mát nghiêm trọng. Lá bài này ám chỉ sự sụp đổ hoàn toàn hoặc một thời kỳ khó khăn kết thúc một cách đau đớn. | Quá trình phục hồi, tái sinh sau khi trải qua một cú sốc lớn. Bạn có thể đã vượt qua sự mất mát và đang bắt đầu hồi phục. |
![]() Page of Swords (Tiểu Đồng Kiếm) |
Sự tò mò, giao tiếp, học hỏi. Lá bài này biểu thị sự khao khát tri thức, sự giao tiếp cởi mở và sự đam mê với những ý tưởng mới. | Thiếu sự tập trung, giao tiếp không hiệu quả. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng hoặc bị mất tập trung. |
![]() Knight of Swords (Kỵ Sĩ Kiếm) |
Hành động mạnh mẽ, quyết đoán và quyết liệt. Lá bài này biểu thị một người nhanh nhẹn, quyết đoán và không ngần ngại thực hiện hành động cần thiết để đạt được mục tiêu. | Sự hấp tấp, thiếu cân nhắc. Bạn có thể đang hành động quá nhanh mà không xem xét hậu quả. |
![]() Queen of Swords (Hoàng Hậu Kiếm) |
Sự thẳng thắn, trí tuệ, và độc lập. Lá bài này biểu thị một người phụ nữ có trí tuệ sắc sảo, lý trí và độc lập, biết cách đưa ra quyết định công bằng và không thiên vị. | Lạnh lùng, xa cách hoặc thiếu cảm thông. Bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác về mặt cảm xúc. |
![]() King of Swords (Vua Kiếm) |
Lãnh đạo bằng trí tuệ, sự công bằng và lý trí. Lá bài này biểu thị một người có khả năng lãnh đạo sắc sảo, lý trí và quyết đoán, người đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích cẩn thận và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. | Sự lạm dụng quyền lực, quyết định không công bằng. Bạn có thể đang sử dụng trí tuệ của mình một cách không chính đáng hoặc thiếu công bằng trong việc đưa ra quyết định. |
Ý nghĩa các lá ẩn phụ Pentacles của bộ Tarot Rider – Waite
Bộ Pentacles (Xu) trong Tarot đại diện cho yếu tố Thổ (Đất), biểu trưng cho sự ổn định, vật chất, tài chính, và những khía cạnh thực tế của cuộc sống. Yếu tố Thổ liên quan mật thiết đến các giá trị như sự an toàn, cơ sở vững chắc, và công việc. Bộ Pentacles tập trung vào các khía cạnh vật chất của cuộc sống, từ tài chính, sự nghiệp đến sức khỏe và tài sản. Những lá bài này thường xuất hiện khi bạn cần chú ý đến tiền bạc, sự nghiệp, hoặc kế hoạch dài hạn.
Lá Xu (Pentacles) |
Ý nghĩa của lá bài xuôi | Ý nghĩa của lá bài ngược |
![]() Ace of Pentacles (Át Xu) |
Khởi đầu mới về mặt vật chất, cơ hội tài chính, và nền tảng vững chắc. Đây là lá bài đại diện cho cơ hội tài chính hoặc sự nghiệp mới mẻ, sự thịnh vượng và những tiềm năng về mặt vật chất. | Cơ hội bị bỏ lỡ hoặc sự thiếu ổn định về tài chính. Bạn có thể bỏ lỡ một cơ hội tốt hoặc không tận dụng được những gì mình có. |
![]() Two of Pentacles (Hai Xu) |
Sự cân bằng, điều chỉnh, và linh hoạt trong cuộc sống. Lá bài này biểu thị sự cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau như tài chính, công việc, và gia đình, cho thấy bạn đang xoay sở tốt với nhiều trách nhiệm. | Mất cân bằng, căng thẳng vì nhiều trách nhiệm. Bạn có thể đang cảm thấy quá tải với nhiều nhiệm vụ hoặc không quản lý tốt tài chính. |
![]() Three of Pentacles (Ba Xu) |
Sự hợp tác, kỹ năng chuyên môn và công việc đội nhóm. Lá bài này ám chỉ sự thành công thông qua làm việc nhóm, kỹ năng, và sự công nhận từ những người khác. | Thiếu sự hợp tác hoặc làm việc nhóm không hiệu quả. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc hợp tác với người khác hoặc thiếu sự công nhận cho công việc của mình. |
![]() Four of Pentacles (Bốn Xu) |
Sự bảo thủ, kiểm soát tài sản, và nắm giữ tiền bạc. Lá bài này biểu thị việc bạn đang giữ chặt lấy tài sản hoặc không muốn chia sẻ tài nguyên của mình. | Sự keo kiệt, sợ mất mát, hoặc buông bỏ sự kiểm soát. Bạn có thể đang quá cố chấp với những gì bạn có hoặc sợ sự thay đổi. |
![]() Five of Pentacles (Năm Xu) |
Sự thiếu thốn, nghèo đói, khó khăn về tài chính. Lá bài này biểu thị sự mất mát về mặt vật chất hoặc cảm giác bị bỏ rơi, xa cách. | Hồi phục tài chính, tìm lại hy vọng. Bạn đang bắt đầu hồi phục sau một giai đoạn khó khăn về tài chính hoặc cảm thấy hỗ trợ từ người khác. |
![]() Six of Pentacles (Sáu Xu) |
Sự hào phóng, chia sẻ tài sản và hỗ trợ tài chính. Lá bài này biểu thị việc bạn đang ở trong vị thế có thể giúp đỡ người khác, hoặc bạn đang nhận được sự giúp đỡ từ ai đó. | Sự bất công, cho và nhận không cân bằng. Bạn có thể cảm thấy mình cho quá nhiều mà không nhận lại, hoặc có ai đó đang lợi dụng lòng tốt của bạn. |
![]() Seven of Pentacles (Bảy Xu) |
Đánh giá tiến trình, chờ đợi kết quả, đầu tư lâu dài. Đây là lá bài của sự kiên nhẫn và đánh giá lại những gì bạn đã đầu tư, đồng thời xem xét liệu nỗ lực của bạn có mang lại thành quả xứng đáng. | Sự thiếu kiên nhẫn, đầu tư không hiệu quả. Bạn có thể cảm thấy thất vọng vì không thấy kết quả mong đợi, hoặc cảm thấy mình đã đầu tư vào những điều không đúng đắn. |
![]() Eight of Pentacles (Tám Xu) |
Công việc chăm chỉ, phát triển kỹ năng và hoàn thiện. Lá bài này biểu thị sự cống hiến trong công việc và sự phát triển kỹ năng chuyên môn thông qua nỗ lực liên tục. | Thiếu động lực hoặc cảm thấy bị kẹt trong công việc. Bạn có thể đang cảm thấy mất hứng thú với công việc hoặc không muốn nỗ lực hết mình để hoàn thiện kỹ năng của mình. |
![]() Nine of Pentacles (Chín Xu) |
Sự độc lập tài chính, thịnh vượng và tự chủ. Lá bài này biểu thị sự thành công cá nhân, tự hào về thành tựu và độc lập tài chính. | Cảm giác thiếu an toàn hoặc phụ thuộc tài chính. Bạn có thể cảm thấy mình vẫn chưa đạt được mức độ độc lập hoặc không hài lòng với thành quả của mình. |
![]() Ten of Pentacles (Mười Xu) |
Sự thịnh vượng, gia đình vững mạnh, và thành công lâu dài. Lá bài này đại diện cho sự ổn định về tài chính, thành công lâu dài, và sự kết nối bền vững với gia đình. | Mất mát tài chính hoặc xung đột gia đình. Bạn có thể đang đối mặt với vấn đề về tiền bạc hoặc sự bất hòa trong gia đình. |
![]() Page of Pentacles (Tiểu Đồng Xu) |
Cơ hội mới về tài chính, sự học hỏi và phát triển. Đây là lá bài của sự học hỏi và khám phá cơ hội mới liên quan đến tài chính, công việc hoặc tài sản. | Thiếu tập trung hoặc mất cơ hội. Bạn có thể không nhận ra cơ hội hoặc không đủ tập trung để theo đuổi mục tiêu của mình. |
![]() Knight of Pentacles (Kỵ Sĩ Xu) |
Sự kiên trì, làm việc chăm chỉ và trách nhiệm. Lá bài này đại diện cho sự cống hiến, sự nỗ lực không ngừng và tính kỷ luật để đạt được mục tiêu dài hạn. | Sự trì trệ, cứng nhắc hoặc thiếu động lực. Bạn có thể đang gặp khó khăn trong việc duy trì động lực hoặc cảm thấy mình bị mắc kẹt trong một thói quen cố định. |
![]() Queen of Pentacles (Hoàng Hậu Xu) |
Sự chu đáo, chăm sóc và ổn định về tài chính. Lá bài này đại diện cho một người phụ nữ chu đáo, thực tế, biết cách chăm sóc gia đình và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. | Cảm giác thiếu ổn định hoặc quá chú trọng vào tiền bạc. Bạn có thể đang mất cân bằng giữa việc chăm sóc bản thân và trách nhiệm tài chính, hoặc quá tập trung vào vật chất. |
![]() King of Pentacles (Vua Xu) |
Thành công tài chính, lãnh đạo và sự ổn định. Đây là lá bài của người lãnh đạo tài giỏi, người biết cách quản lý tài sản, công việc và duy trì sự thịnh vượng bền vững. |
Lạm dụng quyền lực, tham lam hoặc kiểm soát quá mức. Bạn có thể đang trở nên quá kiểm soát về mặt tài chính hoặc quá chú trọng vào quyền lực và tiền bạc. |
Kết Luận
Mỗi lá bài trong bộ Tarot mang theo một thông điệp và bài học quan trọng về cuộc sống, từ những sự kiện lớn đến các tình huống hàng ngày. Major Arcana tập trung vào các khía cạnh sâu sắc của hành trình tinh thần và phát triển cá nhân, trong khi Minor Arcana phản ánh những thử thách và cơ hội nhỏ hơn trong cuộc sống thường nhật. Sự kết hợp giữa hai phần này giúp người sử dụng Tarot có cái nhìn toàn diện hơn về bản thân, các mối quan hệ, và những gì đang và sẽ diễn ra trong cuộc sống.